Eddy Ko

Mức độ nổi tiếng: 4.409

Được biết đến với: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Sinh nhật: 1947-12-13
Nơi sinh:Zhongshan County, Guangdong, China
Tên gọi khác: Eddy Ko, Eddie Ko Hung, 高雄, 고웅, Ko Hung, Edward Ko, Hung Ko, Hung Kao, Hsiung Kao, Eddy Kao-Hung, Lin Shun, Lin Shen, Shum Lam, Go Woong, Go Wung, Ko Woong, Ko Wung
Page:Đang cập nhật
Tiểu sử:Đang cập nhật
NămPhim
  • Final Target với vai diễn
2020
  • Ngũ Hiệp Trừ Yêu 2: Kỳ Môn Độn Giáp với vai diễn Zhou Shouyi
2017
  • Minh Triều Cẩm Y Vệ 2 với vai diễn
2016
  • Beyond Redemption với vai diễn Uncle Bao
  • Window Horses: The Poetic Persian Epiphany of Rosie Ming với vai diễn Stephen
2015
  • Doctor Monkey: Fighter’s Heart với vai diễn
  • Người Về Từ Sao Hỏa với vai diễn Guo Ming
2013
  • Something Good: The Mercury Factor với vai diễn Mr. Lao
2008
  • 功夫灌篮 với vai diễn Fang's master
  • Dragonland - L'urlo di Chen terrorizza ancora l'occidente với vai diễn Himself
  • Largo Winch với vai diễn Tattoo artist
2007
  • 女人.本色 với vai diễn Chairman Chan Ning
  • 神探 với vai diễn
2006
  • La principessa e la magia del drago với vai diễn
  • 終極忍者 với vai diễn Master Basho
2004
  • 爆裂都市 với vai diễn Police Commissioner Fung
2003
  • PTU với vai diễn Eye Ball
2002
  • 奪魄勾魂 với vai diễn Reverend Lam
2001
  • Fist of Fury - Sworn Revenge với vai diễn Fok Yuen Gaap
  • 殺夫遊戲 với vai diễn Mr. Tong
2000
  • 古惑夕陽紅 với vai diễn
  • The King Boxer với vai diễn
  • 旺角的天空3終極邊緣 với vai diễn
1999
  • 鎗火 với vai diễn Boss Lung
1998
  • 殺手再培訓 với vai diễn
  • 強姦陷阱 với vai diễn Captain Feng Tung-Wai
  • 怒吼狂花 với vai diễn
  • Return of Dragon với vai diễn
  • Vũ Khí Tối Thượng 4 với vai diễn Hong
1996
  • 神偷燕子李三 với vai diễn Chiang Lu
1995
  • 人约黄昏 với vai diễn
  • 紅番區 với vai diễn Prospective Market Buyer
1994
  • 達摩祖師 với vai diễn His Majesty
1993
  • 新香港奇案 - 八仙饭店之人肉叉烧饱 với vai diễn
  • Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi với vai diễn Hon Ching
  • Bạch Phát Ma Nữ với vai diễn General Wu San Kuei
  • 蠍子之滅殺行動 với vai diễn Mr Hu / Mr Ho
  • 現代豪俠傳 với vai diễn President's first deputy
  • Bạch Phát Ma Nữ 2 với vai diễn General Ng Sam Kwai
1992
  • 處女的誘惑 với vai diễn Sifu La Pin
  • 蠍子 với vai diễn Mr Hu
  • 沙丘戰士 với vai diễn
  • Xẩm Xử Quan với vai diễn Yeung Ching / Yang Ching
  • Lip paau hang dung với vai diễn Pok Chi Kien
1991
  • 一代赌王 với vai diễn
  • 夢醒血未停 với vai diễn Fok
  • 禿鷹檔案 với vai diễn Mutton
  • Thám Trưởng Lôi Lạc với vai diễn Police Instructor
1990
  • 一眉道姑 với vai diễn Chan
  • 金牌雙龍 với vai diễn Ching Wai-Bun
  • 特警90 II 之亡命天涯 với vai diễn
  • Never Say Regret với vai diễn
  • 地頭龍 với vai diễn
1989
  • 十面埋伏 với vai diễn Tsang Kin Kau
  • 我在江湖 với vai diễn
  • 龍之爭霸 với vai diễn
  • 流氓差婆 với vai diễn Nam's father
  • 鐵膽雄風 với vai diễn
  • 西雅圖大屠殺 với vai diễn Hung
  • Fatal Bet với vai diễn Gold Teeth
  • Tân Ca Truyền Kỳ với vai diễn Gold Teeth [cameo]
  • 鬼媾人 với vai diễn Johnny Fan
  • 駁腳差佬 với vai diễn
1988
  • 慾燄濃情 với vai diễn
  • Khí Khái Chiến Binh với vai diễn Master Ku Fong
  • 法律无情 với vai diễn
  • 血Call機 với vai diễn
1987
  • 肝膽相照 với vai diễn Chan Chung Hon
1985
  • 聖誕奇遇結良緣 với vai diễn Japanese killer
1984
  • 英雄無淚 với vai diễn Chan Chung
  • Hong yun dang tou với vai diễn Professor Ho
1983
  • 打擂台 với vai diễn Master Lau
  • Thanh Vân Kiếm Khách với vai diễn Kenji
  • 午夜蘭華 với vai diễn
  • 波牛 với vai diễn Tung's uncle
  • 天師撞邪 với vai diễn
1982
  • 巡城馬 với vai diễn Hsiu
  • 奇門遁甲 với vai diễn Kao Hsiung / Ko Hung
1981
  • 인무가인 với vai diễn Uncle 33
  • The Phantom Killer với vai diễn Captain Chao
1980
  • 癲螳螂 với vai diễn Shiao Tse Tung
  • Danh kiếm với vai diễn Chen Tie Yi
  • 地獄無門 với vai diễn Captain
  • 通天老虎 với vai diễn Black Skeleton
  • 三毛流浪記 với vai diễn Mr. Chu
  • 臭小子 với vai diễn Fu Chun
  • 醉步迷猴 với vai diễn
1979
  • 霹靂殺手 với vai diễn
  • 孫 臏下山鬥龐涓 với vai diễn
  • 睡拳怪招 với vai diễn
  • Jin yi wei với vai diễn Fang Hsiao Hu
  • 翡翠狐狸 với vai diễn
  • 蝶變 với vai diễn Guo, 'The Magic Fire'
  • 風流斷劍小小刀 với vai diễn Dr Guo's hanger-on
1978
  • 冷血十三鷹 với vai diễn Blue Eagle Wan Da
1975
  • Nu tao fan 1975 với vai diễn
  • 色慾和尚 với vai diễn Ban Fong's boss
  • Hou sheng với vai diễn King Ren
1974
  • 販賣人口 với vai diễn Mao Song
  • 強龍惡寇 với vai diễn Uncle Yi (as Hoi Lang)
1973
  • Ling Nan zhi hu với vai diễn
  • 英雄本色 với vai diễn Cousin Wan-Hsiung
  • 老虎燕星 với vai diễn Ma Wing
  • A Gathering of Heroes với vai diễn
  • Ze sha ze với vai diễn
1972
  • Se zi tou shang yi ba dao với vai diễn
  • Xue Dou với vai diễn
  • The Roaring Lion với vai diễn Yu Shao-Fu
  • 五虎摧花 với vai diễn
1970
  • 瓊花仙子 với vai diễn
1969
  • 神偷姊妹花 với vai diễn Thug