Lo Meng

Mức độ nổi tiếng: 9.741

Được biết đến với: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Sinh nhật: 1956-07-23
Nơi sinh:Hong Kong
Tên gọi khác: La Mãng, Lo Mang, Johnson Law, Turbo Law, Ramone Law, Law Mong, Law Mon, Lo Mong, Law Kwan-Lam, Ramon Lo, Luo Mang, Monk Law, Law Monk, Law Meng, 羅莽, 罗莽
Page:Đang cập nhật
Tiểu sử:Đang cập nhật
NămPhim
2021
  • Made in Chinatown với vai diễn Hung Phat
2020
  • 战玄武 với vai diễn
2019
  • 夺钻狙击 với vai diễn
  • Diệp Vấn 4: Hồi Cuối với vai diễn Master Law
  • Iron Fists and Kung Fu Kicks với vai diễn Self
2018
  • The Dark Soul với vai diễn Uncle Lo
2017
  • Biệt Đội Bắt Cương Thi với vai diễn Tai Gau Keoi
2016
  • 刑警兄弟 với vai diễn Mr. Cool
2015
  • Diệp Vấn 3 với vai diễn Mestre Law
2013
  • Nhất Đại Tông Sư với vai diễn Dark Spirit
2011
  • 熱浪球愛戰 với vai diễn Uncle Tao
  • 戀夏戀夏戀戀下 với vai diễn
2010
  • 打擂台 với vai diễn Jade Kirin
  • Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ với vai diễn Master Law
2006
  • 犀照 với vai diễn Chun Bo
2004
  • 煎釀叁寶 với vai diễn Lone's dad
  • 男上女下 với vai diễn Big Python
  • 見習黑玫瑰 với vai diễn Mark
2003
  • 下一站…天后 với vai diễn Keung
  • 我要結婚 với vai diễn Master Lu
  • Anna Và Võ Lâm với vai diễn Ox
2002
  • 乾柴烈火 với vai diễn Dr. Tsui
2001
  • Hong Kong Superstars với vai diễn Himself
1999
  • Bạo Liệt Hình Cảnh với vai diễn Suspect under surveilliance
  • 夜叉 với vai diễn Kwong Chok Foon
1998
  • Severely Rape với vai diễn Mr. Lee
  • 非常警察 với vai diễn Boss King
  • Nhục Bồ Đoàn 3 với vai diễn Hung Chi
1997
  • 呢個乜野場 với vai diễn
1996
  • Đại dịch Ebola với vai diễn Kei, restaurant owner
  • Hồng Hưng Tử: Giang Hồ Đại Phong Bạo với vai diễn Brother Monster
1995
  • 迷魂黨 với vai diễn Chan Chi Hung
  • 廟街故事 với vai diễn Echinus
  • 南洋十大邪術 với vai diễn Taoist Priest
1994
  • Tân Anh Hùng Bản Sắc với vai diễn Black Ox
1992
  • Lạt Thủ Thần Thám với vai diễn Ah Wah / Lonny
1988
  • 點指賊賊 với vai diễn Crazy Piao
1987
  • 中華戰士 với vai diễn General Toga's henchman
1986
  • 扭計雜牌軍 với vai diễn Huo Chiang
1985
  • 江湖了斷 với vai diễn Ye Hong
  • 弟子也瘋狂 với vai diễn Hong Si Guan
  • 山東狂人 với vai diễn Police Chief Luo
1984
  • 錦衣衛 với vai diễn Zhao Buqun
1983
  • 樑上君子 với vai diễn Captain Tie Li Wei
  • 暗渠 với vai diễn Sgt Zhao
  • 天蠶變 với vai diễn Kung Suen Wang
1982
  • 邪完再邪 với vai diễn Tsang Ma Su
  • Ngũ Độn Nhẫn Thuật với vai diễn Shi Shang
  • 大旗英雄傳 với vai diễn Yun Zheng
  • 八十二家房客 với vai diễn Johnny
  • 人皮燈籠 với vai diễn Kwai Sze Yin
1981
  • 南北獅王 với vai diễn Ah Yue
  • 射鵰英雄傳第三集 với vai diễn Qiu Qian-ren
1980
  • 少林與武當 với vai diễn Tung Chien-Chen
  • 大殺四方 với vai diễn Chi Chun-Peng
  • 邪鬥邪 với vai diễn Muscular Neighbor
  • 第三類打鬥 với vai diễn Wei Han Ting
1979
  • 街市英雄 với vai diễn Chen A Jin
  • 生死鬥 với vai diễn Mo Jun-Feng
  • 金臂童 với vai diễn Boss 'Golden Arms'
  • 雜技亡命隊 với vai diễn Yang Daying
  • 賣命小子 với vai diễn Guan Yun
  • 廣東十虎與後五虎 với vai diễn Iron Fingers Chen Tie Fou
1978
  • 残缺 với vai diễn Blacksmith Wei Jia-Jie
  • 五毒 với vai diễn Liang Shen, the Toad/Li Hao
  • 南少林與北少林 với vai diễn Ho Ming Pao
  • 射鵰英雄傳續集 với vai diễn Master Kau Iron Palm
1977
  • 被迫 với vai diễn (as Lun Kuan)
  • 唐人街功夫小子 với vai diễn Green Dragon
  • 射鵰英雄傳 với vai diễn Han Bau-Jiu (3rd Weird 7)
  • 海軍突擊隊 với vai diễn Song's Henchman