Lo Lieh

Mức độ nổi tiếng: 7.144

Được biết đến với: Đang cập nhật
Giới tính: Nam
Sinh nhật: 1939-06-29
Nơi sinh:Pematang Siantar, Indonesia
Tên gọi khác: Lieh Lo, Wong Lap-Dat, Lit Law, Joe Lee, Law Leed, Loh Lieh, Lieh Luo, 羅烈, 나열, 罗烈
Page:Đang cập nhật
Tiểu sử:Đang cập nhật
NămPhim
2001
  • 玻璃﹐少女 với vai diễn Wu
  • 极速僵尸 với vai diễn Tony's Uncle
1999
  • 四人幫之錢唔夠洗 với vai diễn
1996
  • 危險任務 với vai diễn Luo
1993
  • 省港大追擊 với vai diễn
  • 剃刀情人 với vai diễn
  • Yuk fung với vai diễn Kwan
1992
  • 黑星風雲 với vai diễn Boss
  • Thiên Thần Hủy Diệt với vai diễn Tiger Wan
  • 五湖四海 với vai diễn Chi
  • Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát với vai diễn The General
  • Bruce Lee and Kung Fu Mania với vai diễn Himself (archive footage)
1991
  • Bắn Mướn với vai diễn Ngok
  • 新義本無言 với vai diễn Low
  • 衝擊天子門生 với vai diễn Detective Sam Lam
  • Nhục Bồ Đoàn 1 với vai diễn Cat Burglar Sai Kunlun
  • 五虎將之決裂 với vai diễn Chiu-Chow Ping
  • Đại Phú Hào với vai diễn Boss Tien
1990
  • 黑色走廊 với vai diễn
  • The Family of Swindler King với vai diễn
  • 皇家師姐之中間人 với vai diễn Godfather
  • 廟街皇后 với vai diễn
  • 棄卒 với vai diễn
  • 血在風上 với vai diễn Brother Ming
  • Đặc Cảnh Đồ Long 2 với vai diễn Uncle Chiu
  • Loạn Thế Nhi Nữ với vai diễn Pai
  • 無名家族 với vai diễn Triad boss
1989
  • Life is Cheap... But Toilet Paper is Expensive với vai diễn Pianist
  • 法內情大結局 với vai diễn Cat / Chan Hing
  • Fatal Passion với vai diễn
  • 邊緣歲月 với vai diễn Tai
  • Ghost Ballroom với vai diễn Mr. Lo
  • 忠義群英 với vai diễn Piu
  • Kỳ Tích với vai diễn Fei
  • Nghĩa Đảm Quần Anh với vai diễn
1988
  • Bruce's Secret Kung Fu với vai diễn
  • 亡命鴛鴦 với vai diễn Hsi, Sunglasses cop
  • Nghĩa Đảm Hồng Thần với vai diễn Boss Kuen
  • 陷阱邊沿 với vai diễn Ah Choi
  • Phi Long Mãnh Tướng với vai diễn Hua's Rival Triad Boss
1985
  • 天官賜福 với vai diễn Nalan Xiu Ji
  • 弟子也瘋狂 với vai diễn Imperial Guard Chik Lian Jia
  • 摩登神探 với vai diễn
1984
  • 布衣神相 với vai diễn Ghost Doctor Lan Xin Zu
  • 靈氣迫人 với vai diễn Mr. Chan
  • 望子成蟲 với vai diễn Master Lu
  • 城市之光 với vai diễn Ping
  • 錦衣衛 với vai diễn Chao Wu-Chi
  • The Big Sting với vai diễn Bulldozer Wang Li Da
1983
  • 男與女 với vai diễn Lee Cheung
  • 滿天神佛 với vai diễn Lin Ching Yan
  • 腦魔 với vai diễn Sorcerer
  • 妖魂 với vai diễn Master Ku
  • 楊過與小龍女 với vai diễn Ouyang Feng
1982
  • Eagle Claw vs. Butterfly Palm với vai diễn Chek/Butterfly Clan Prince
  • 陰忌 với vai diễn Kam Tai Fu
  • 人皮燈籠 với vai diễn Chao Chun Fang
  • 楚留香之幽靈山莊 với vai diễn Xuanyuan Fourth Light
  • 如來神掌 với vai diễn Bi Gu of East Island
  • 猎魔者 với vai diễn Lei Tai
  • 猛龍突擊 với vai diễn
  • 浣花洗劍 với vai diễn Fire Demon God
1981
  • 飛屍 với vai diễn Zeng Shang-Yue
  • Notorious Eight với vai diễn Hu Guan Tian
  • Gold Constables với vai diễn
  • Wei xian ren wu với vai diễn Uncle Tse
  • 書劍恩仇錄 với vai diễn Chang Chao Chung
  • 胡越的故事 với vai diễn Sahm
  • 目無王法 với vai diễn Sun Long
  • 魔劍俠情 với vai diễn Hu Bugui
  • 童軍樂 với vai diễn
  • 飛刀‧又見飛刀 với vai diễn
1980
  • 第一類型危險 với vai diễn Tan
  • 洪文定三破白蓮教 với vai diễn Priest White Lotus
  • 請帖 với vai diễn Beggar Yang Feng
  • Chuang wang li zi cheng với vai diễn Liang
  • Qing xia zhui feng jian với vai diễn Grandpa Leng
1979
  • 翡翠狐狸 với vai diễn
  • 少林英雄榜 với vai diễn Pai Mei
  • Zui hou nu với vai diễn Assassin
  • 伏擊 với vai diễn Lo's associate
  • 獨腳鶴 với vai diễn Chin Chan Yan
  • 爛頭何 với vai diễn General Liang Jing Cheng
  • 一膽二力三功夫 với vai diễn King of Disguises
  • 烈日狂風野火 với vai diễn Escaped Convict #2
  • 奇門怪招爛頭蟀 với vai diễn Beggar master [Guest]
  • 瘋猴 với vai diễn Duan Shiangyuan
  • 白馬素車勾魂幡 với vai diễn
  • 手扣 với vai diễn
  • 各師各法 với vai diễn
  • 孔雀王朝 với vai diễn Happy King
  • Young Dragon với vai diễn
1978
  • 十八玉羅漢 với vai diễn Ku Ying Pong
  • 龍拳小子 với vai diễn Killer
  • 諸葛四郎大鬥雙假面 với vai diễn
  • 十二生南 với vai diễn
  • 七俠八義 với vai diễn
  • Showdown At The Equator với vai diễn
  • 少林三十六房 với vai diễn General Tien Ta
  • 十字鎖喉手 với vai diễn Ling Hao
  • 太极气功 với vai diễn Ku Yu Tieh
  • 決鬥者的生命 với vai diễn
  • 勾魂針奪命拳 với vai diễn Cpt. Chow Lung
  • Hu tu san xia ke với vai diễn
  • 百戰保山河 với vai diễn
  • 古銅蕭 với vai diễn Marshal Kim Man Kang
  • Manhunt với vai diễn Commander
  • 玉蜻蜓 với vai diễn
  • 火鳳凰 với vai diễn
  • 倚天屠龍記 với vai diễn Golden Hair Lion Tse Shun
  • 清宮大刺殺 với vai diễn Lord Bao Ying
  • 鬼馬大俠 với vai diễn War Minister Kung
  • 獨霸天下 với vai diễn Chief Lee
  • Huyết Phù Dung với vai diễn Jin Gang Feng
  • 糊塗大醉俠 với vai diễn
  • 倚天屠龍記大結局 với vai diễn Lion King Tse Shun
1977
  • Ren hu lian với vai diễn Lin Shao Ho
  • Five Kung Fu Daredevil Heroes với vai diễn Mr.Cher
  • 追龍 với vai diễn
  • 鶴形伏虎鬥蚊龍 với vai diễn Kang Ho
  • 青龍客棧 với vai diễn
  • 太極八蛟 với vai diễn Scarred Dragon
  • Jiangnan ba daxia với vai diễn Marshal Nien
  • 精武門續集 với vai diễn Miyamoto
  • Karate sabuk hitam với vai diễn Yamaguchi
  • 洪熙官 với vai diễn Priest Pai Mei
  • 明月刀雪夜殲仇 với vai diễn Lu Xiao Jia
  • 龍威山莊 với vai diễn
  • 冷月孤星針無情 với vai diễn
  • 搏命 với vai diễn Pao Cheng-fang
  • Long she xia ying với vai diễn
  • 鄭和下西洋 với vai diễn
  • 忠烈精武門 với vai diễn
  • Xuan feng shi ba qi với vai diễn
  • 風雲人物 với vai diễn
  • 白玉老虎 với vai diễn Tang Chueh
  • 俠士鏢客殺手 với vai diễn
  • 大武士與小票客 với vai diễn Lui Chan Yuan
  • 三少爺的劍 với vai diễn Han Tang
1976
  • 杜双雄 với vai diễn Master Wan / The Fox
  • The Big Boss Part II với vai diễn Cheng Chao-Chun
  • 飛龍斬 với vai diễn Sima Jun
  • 왕룡 với vai diễn
  • 鬼胎 với vai diễn
  • 天涯明月刀 với vai diễn Yen Nan-fei
  • 五毒天羅 với vai diễn Liu Shen
  • 국제경찰 với vai diễn Darion
  • 鬼吼断魂刀 với vai diễn
  • 天羅,飛沙,夕陽紅 với vai diễn Ming Rebel
  • 勾魂降頭 với vai diễn Magican Kang Cong
  • 龍門秘指 với vai diễn Lee Hung
  • 獨臂拳王勇戰楚門九子 với vai diễn Shao Si Yu
  • 流星.蝴蝶.劍 với vai diễn Han Tang
  • 風起雲湧鬥狂龍 với vai diễn
  • 香港奇案 với vai diễn Chen Zhong
1975
  • 金三角 với vai diễn Tony Wong
  • 鏢旗飛揚 với vai diễn Chief Ling Xiao
  • 攝青鬼 với vai diễn Kao Tien
  • 降頭 với vai diễn Liang Chia Chieh
  • 女捕快 với vai diễn Jiao Yaner
  • ครรภ์ผี với vai diễn Kung Ta
  • 惡霸 với vai diễn Prison Guard
1974
  • Tian wang với vai diễn Lung Wei
  • EL KÁRATE, EL COLT Y EL IMPOSTOR với vai diễn Ho Chiang
  • 金殺手 với vai diễn
  • Mistery in Hongkong với vai diễn
  • 香港73 với vai diễn Policeman at station
1973
  • Trại Tập Trung Nữ với vai diễn Tsui Kuo-Tung
  • Crash! Che botte... strippo strappo stroppio với vai diễn Master Tang
  • Mo gui tian shi với vai diễn Tong Sen
  • 龍虎會風雲 với vai diễn Fan Tian-Hu
  • 毒女 với vai diễn Wong Ta
  • Adultery, Chinese Style với vai diễn
1972
  • 天下第一拳 với vai diễn Chao Chih-Hao
  • 壁虎 với vai diễn Chief Chen Can
  • 亡命徒 với vai diễn Liao Fei Lung
  • 群英會 với vai diễn Pang Xun
  • 十四女英豪 với vai diễn Fifth Prince
1971
  • 血酒天牢 với vai diễn Lo Ho-wu
  • 俠士行 với vai diễn Officer Fan Yi
  • 萬箭穿心 với vai diễn Jin Liang
  • 來如風 với vai diễn Lai Ru Feng (Lei Feng)
  • 鍾馗娘子 với vai diễn Chang Chun
  • 火併 với vai diễn Teng Qi Ying
  • 乾坤大醉俠 với vai diễn
1970
  • 龍虎鬪 với vai diễn Master Kita
  • 餓狼谷 với vai diễn You Rulong
  • Jiang hu san nu xia với vai diễn Chu Tien Hsiang
  • 五虎屠龍 với vai diễn Kao Hsia - 5th brother
1969
  • 鐵手無情 với vai diễn Tieh Wu-Ching
  • 毒龍潭 với vai diễn Yu Jiang
  • 飛刀手 với vai diễn Yang Qing
  • 十二金錢鏢 với vai diễn Chiao Mao / Qiao Mao
  • 大盜歌王 với vai diễn Wang Guoji
1968
  • 金燕子 với vai diễn Golden Whip Han Tao
1967
  • 飛天女郎 với vai diễn Liu Yao-wu
  • 神劍震江湖 với vai diễn Chiang Kwun Yuan
  • 琴劍恩仇 với vai diễn Tu Ying
  • 七俠五義 với vai diễn Hua Chong, Variegated Butterfly
  • Ru xia với vai diễn Officer Li Zhongyi
1966
  • 虎俠殲仇 với vai diễn Jin Peng
  • 邊城三俠 với vai diễn Yan Ziqing
1965
  • 江湖奇俠 với vai diễn Du Zhuang
  • 火燒紅蓮寺之鴛鴦劍俠 với vai diễn Du Zhuang
  • 蝴蝶杯 với vai diễn General Shi
1964
  • 萬花迎春 với vai diễn Guest at night club