Năm | Phim |
---|
2001 | - Fist of Fury - Sworn Revenge với vai diễn Yukio Takeda
|
1994 | - 蛇妖顯靈 với vai diễn Master Ku
- 嬌妻四艷鬼 với vai diễn
|
1993 | |
1992 | |
1991 | |
1989 | - Thần Bài với vai diễn Nam
- 法內情大結局 với vai diễn
- 龍虎家族 với vai diễn Inspector Yeung
|
1980 | - Huai xiao zi với vai diễn Captain Kao
|
1979 | - Wang ming jiao wa với vai diễn
- 迷拳三十六招 với vai diễn Huang, the unordain monk
|
1977 | - 天龍八部 với vai diễn Emperor's man
|
1976 | - 毒后秘史 với vai diễn Third Brother
- 香港奇案之二《兇殺》 với vai diễn Chang Huo-Chuan
- 阿牛發達記 với vai diễn Uncle's business partner
- 丁一山 với vai diễn Bureau Chief Wong Man
- 江湖子弟 với vai diễn Liao's 2nd brother
|
1975 | - Da Lao Qian với vai diễn
- Di shi da lao với vai diễn Li Hung
- Thuỷ Hử với vai diễn Tsai Ching
- 同居 với vai diễn Xiao Peng
- 大哥成 với vai diễn
|
1974 | - 鬼眼 với vai diễn Ah Wei
- 香港73 với vai diễn Tak Kee
- 成記茶樓 với vai diễn Gao Lao Wei
|
1973 | - Thích Mã với vai diễn Li Wen
- 大海盜 với vai diễn Corrupt Policeman #2
|
1972 | - Thủy Hử Truyện với vai diễn Stalk of Flower, Cai Qing
- 愛奴 với vai diễn Constable
- 天下第一拳 với vai diễn Master Suen's Elder Pupil
- 黑店 với vai diễn
|
1971 | - Song Hiệp với vai diễn Fire Demon Lui
- 火併 với vai diễn Steward Chiu's partner
- 血符門 với vai diễn Crimson Charm messenger/Thug
- 影子神鞭 với vai diễn
|
1970 | - 金衣大俠 với vai diễn Shaolin Monk
- 報仇 với vai diễn Jin's thug [extra]
- 龍虎鬪 với vai diễn
- 五虎屠龍 với vai diễn Lung's gate guard
|
1968 | - 色不迷人人自迷 với vai diễn Office Clerk
|